Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
water ski


I - noun
broad ski for skimming over water towed by a speedboat
Hypernyms:
ski

II - verb
ride water skis (Freq. 1)
Derivationally related forms:
water-skiing
Topics:
sport, athletics
Hypernyms:
ski
Entailment:
plane, skim
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.